000 | 01174nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | Vt00490 | ||
003 | ISI | ||
005 | 20171222165327.0 | ||
007 | ta | ||
008 | 160413b2007 xxu||||| |||| 00| u vie d | ||
041 | _avie | ||
082 | _a591 | ||
245 |
_aSách đỏ Việt Nam : _bVietnam red data book / _cĐặng Ngọc Thanh...[và những người khác] biên tập _nPhần I: _pĐộng vật = Animals |
||
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Tự nhiên và Công nghệ, _c2007. |
||
300 |
_a515tr. _c27cm. |
||
504 | _aThư mục: tr. 483-512 | ||
520 | _aNghiên cứu các loài động vật trong sách đỏ Việt Nam. Loài thú, chim, bò sát, lưỡng cư, cá biển, động vật không xương sống. Mỗi loài được trình bày theo tên la tinh, đặc điểm nhận dạng, sinh thái học. Phân bố, giá trị, tình trạng, biện pháp bảo vệ | ||
541 | _asách biếu | ||
650 |
_aĐộng vật _zViệt Nam |
||
650 |
_aAnimals _zVietnam |
||
653 | _aSách đỏ | ||
710 | _aBộ Khoa học và Công nghệ | ||
710 | _aViện Khoa học và Công nghệ Việt Nam | ||
911 | _anttnhung | ||
942 |
_2ddc _cCK |
||
999 |
_c9776 _d9776 |