000 | 00814nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | ISI | ||
005 | 20150108113129.0 | ||
008 | 150107b xxu||||| |||| 00| 0 rus d | ||
041 | _aRus | ||
082 | _a549 | ||
245 |
_aМинералогический сборник _nВып. 1 |
||
260 |
_aЛьвов _bВища школа _c1988 |
||
300 | _a104Tr. | ||
650 | _aKhoáng vật học | ||
650 | _x crystallographic chemistry | ||
650 | _x Hóa học tinh thể | ||
650 | _x mineral Physics | ||
650 | _x Vật lý khoáng sản | ||
650 | _xKhoáng vật học | ||
650 | _xmineralogy | ||
650 | _xминералогия | ||
653 | _a физика минералов | ||
653 | _aкристаллохимия | ||
900 | _aSách | ||
911 | _aVũ Thị Hồng Tâm | ||
942 | _cCK | ||
999 |
_c958 _d958 |