000 00949nam a2200217 4500
003 ISI
005 20170223092425.0
008 160405b1989 xxu||||| |||| 00| u vie d
082 _a643
110 _aTrung tâm Tiêu chuẩn - Chất lượng Tổng cục Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
245 _aTiêu Chuẩn Việt Nam 5020 - 89; 5022 - 89 :
_cTrung tâm Tiêu chuẩn - Chất lượng Tổng cục Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
_bThiết bị điện và thiết trí điện /
260 _aH. :
_c1989.
_bTổng cục Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng,
300 _a31tr. ;
_c21cm.
650 _aThiết bị điện
650 _aThiết trí điện
650 _aThuật ngữ
650 _aĐịnh nghĩa
710 _aTrung tâm Tiêu chuẩn - Chất lượng Tổng cục Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
911 _aTrần Thị Hải Châu
942 _2ddc
_cTCVN
999 _c9232
_d9232