000 | 01118nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | ISI | ||
005 | 20170323225337.0 | ||
008 | 160325b1979 xxu||||| |||| 00| u vie d | ||
082 | _a300.03 | ||
100 | _a Lê, Khả Kế | ||
245 |
_aTừ điển thuật ngữ khoa học xã hội Nga - Pháp - Việt / _c Lê Khả Kế, Nguyễn Như Y, Võ Xuân Cang ; H.đ: Đào Văn Tập,... |
||
260 |
_aH. : _bKhoa học xã hội, _c1979. |
||
300 |
_a561tr. _c 20cm |
||
520 | _aGồm các thuật ngữ Nga, Pháp, Việt về các ngành khoa học như tâm lý và giáo dục, triết học, chính trị, sử học, dân tộc học, khảo cổ học, luật học... Từ khoá Nga Pháp Việt | ||
650 |
_aThuật ngữ _vKhoa học xã hội _xTừ điển |
||
650 | _aTiếng Nga | ||
650 | _aTiếng Pháp | ||
650 | _aTiếng Việt | ||
700 | _aNguyễn Như Y, | ||
700 |
_aVõ Xuân Cang ; _eH.đ: |
||
700 | _aĐào Văn Tập,... | ||
710 | _aỦy ban Khoa học xã hội Việt Nam - Viện ngôn ngữ học | ||
911 | _aTrần Thị Hải Châu | ||
942 |
_2ddc _cCK |
||
999 |
_c8590 _d8590 |