000 | 00782nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TT1299 | ||
003 | LTISI | ||
005 | 20190828133006.0 | ||
008 | 160331b1990 xxu||||| |||| 00| u vie d | ||
082 | _a551.1 | ||
110 | _aTổng cục khí tượng thủy văn | ||
245 |
_aĐánh giá, khai thác và bảo vệ tài nguyên khí hậu và tài nguyên nước: _cTổng cục khí tượng thủy văn _bChương trình tiến bộ khoa học kỹ thuật cấp nhà nước 42.A / |
||
260 |
_aH.: _bTổng cục khí tượng thủy văn, _c1985. |
||
300 |
_a123tr. _c30cm |
||
650 | _aĐánh giá | ||
651 | _aKhai thác | ||
653 | _aBảo vệ | ||
653 | _aTài nguyên | ||
653 | _aKhí hậu | ||
653 | _aNước | ||
911 | _athchau | ||
942 |
_2ddc _cTL |
||
999 |
_c20347 _d20347 |