000 00747cam a22002414a 4500
001 LB803-804-805-806
003 ISI
005 20171030140317.0
007 ta
008 040928s2004 njua b 001 0 eng
041 _aeng
082 0 0 _a004.3
245 1 2 _aTừ điển giải thích thuật ngữ công nghệ thông tin (Anh - Anh Việt)
246 _aEnglish-English-Vietnamese dictionary of information technology
260 _aH. :
_bThống kê,
_c2005.
300 _a876 p. :
_bill. (some col.) ;
_c22 cm.
504 _aIncludes bibliographical references
541 _aSách mua
650 _ainformation technology
_xdictionary
653 _ainformation technology
911 _aNinh Thị Hương
942 _2ddc
_cTC
999 _c18367
_d18367