000 | 01003nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | BT00402 | ||
003 | ISI | ||
005 | 20170629111457.0 | ||
007 | ta | ||
008 | 170629b1999 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
041 | _avie | ||
082 | _a603 | ||
245 |
_aBách khoa thư Hà Nội / _cNguyễn Đức Khiển (ch.b), Nguyễn Năng An, Nguyễn Tài Lương, .. b.s _nT.6: _pKhoa học và công nghệ |
||
260 |
_a H. : _bTừ điển bách khoa, _c1999 |
||
300 |
_a 190tr : _bảnh ; _c 27cm |
||
520 | _aGiới thiệu tri thức về thiên nhiên, xã hội và con người Hà Nội trên các lĩnh vực địa lí, lịch sử, chính trị, kinh tế, văn hoá, khoa học, nghệ thuật; Truyền thống văn hoá Hà Nội và những nét đặc trưng của thủ đô ngàn năm văn hiến nước Việt Nam | ||
541 | _asách biếu | ||
650 | _aBách khoa thư | ||
650 | _aĐịa lí | ||
650 | _aHà Nội | ||
911 | _anttnhung | ||
942 |
_2ddc _cCK |
||
999 |
_c15079 _d15079 |