000 | 00590nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | ISI | ||
005 | 20170220090957.0 | ||
008 | 170223b2001 xxu||||| |||| 00| u vie d | ||
082 | _a603 | ||
110 | _aTrung tâm thông tin tư liệu Khoa học và Công nghệ Quốc gia | ||
245 |
_aTừ điển từ khóa Khoa học và Công Nghệ / _nTập I : _pBảng tra chính |
||
260 |
_aH. : _c2001. |
||
650 | _aTừ điển | ||
650 | _aKhoa học | ||
650 | _aCông nghệ | ||
710 | _aBộ Khoa học, công nghệ và môi trường | ||
911 | _aninhhuong | ||
942 |
_2ddc _cCK |
||
999 |
_c12338 _d12338 |