000 00610nam a22001937a 4500
003 ISI
005 20170220090653.0
008 170223b2001 xxu||||| |||| 00| u vie d
082 _a603
110 _aTrung tâm thông tin tư liệu Khoa học và Công nghệ Quốc gia
245 _aTừ điển từ khóa Khoa học và Công Nghệ /
_nTập II:
_pBảng tra từ khóa hoán vị
300 _a756tr.;
_c29cm.
650 _aTừ điển
650 _aKhoa học
650 _aCông nghệ
710 _aBộ khoa học công nghệ và môi trường
911 _aninhhuong
942 _2ddc
_cCK
999 _c12323
_d12323