000 | 01032nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VT00682 | ||
003 | ISI | ||
005 | 20170404093332.0 | ||
007 | ta | ||
008 | 160610b xxu||||| |||| 00| u vie d | ||
027 | _qTCVN 7878-1 : 2008; ISO 1996-1 : 2003 : | ||
041 | _avie | ||
082 | _a363.7 | ||
110 | _aBan kĩ thuật Tiêu chuẩn TCVN / TC 43 " Âm học và tiếng ồn " | ||
245 |
_aTiêu Chuẩn Việt Nam 7878-1 : 2008; ISO 1996-1 : 2003 : _bÂm học - mô tả, đo và đánh giá tiếng ồn môi trường/ _nP.1: _pCác đại lượng cơ bản và phương pháp đánh giá |
||
260 |
_aH. : _bTrung tâm Tiêu chuẩn Chất lượng, _c2008. |
||
300 |
_a36tr.; _c29cm. |
||
541 | _aSách mua | ||
650 | _aÂm học | ||
653 | _aTiếng ồn môi trường | ||
653 | _aPhương pháp đánh giá | ||
653 | _aĐại lượng cơ bản | ||
710 | _aBan kĩ thuật Tiêu chuẩn TCVN / TC 43 " Âm học và tiếng ồn " | ||
911 | _aTrần Thị Hải Châu | ||
942 |
_2ddc _cTCVN |
||
999 |
_c10336 _d10336 |