GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Tìm thấy 98 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Квантовая электроника Вып. 32

Tác giả: -- АН Укр. ССР, И-т полупроводников

Kiểu tài liệu: book Sách; Định dạng: print ; Literary form: not fiction Xuất bản: Киев Наукова думка 1987Trạng thái: ĐKCB sẵn sàng: Trung tâm Thông tin - Tư liệu (1). Kho tài liệu: Kho tham khảo 535,56.

2. Конденсаторы

Tác giả: Михаилов, И. В; Пропошин, А. И; Михаилов, И. В.

Kiểu tài liệu: book Sách Xuất bản: Москва Недра 1973Trạng thái: ĐKCB sẵn sàng: Trung tâm Thông tin - Tư liệu (1). Kho tài liệu: Kho tham khảo 621,319.

3. Từ điển bách khoa Thực vật học Việt Nam

Kiểu tài liệu: book Sách; Định dạng: print ; Literary form: not fiction Xuất bản: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2014Trạng thái: ĐKCB sẵn sàng: Trung tâm Thông tin - Tư liệu (3). Kho tài liệu: 503.

4. Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh -Việt và Việt - Anh/ English –Vietnamese and Vietnamese -English of Physics and High Technology/ Khoảng 12000 từ

Kiểu tài liệu: book Sách; Định dạng: print ; Literary form: not fiction Xuất bản: Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2001Trạng thái: ĐKCB sẵn sàng: Trung tâm Thông tin - Tư liệu (3). Kho tài liệu: 503.

5. Từ điển bách khoa lịch sử Khoa học và Công nghệ

Kiểu tài liệu: book Sách; Định dạng: print ; Literary form: not fiction Xuất bản: Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2003Trạng thái: ĐKCB sẵn sàng: Trung tâm Thông tin - Tư liệu (1). Kho tài liệu: 503.

6. Từ điển Địa chất Anh Việt = English- Vietnamese Dictionary of Geology Vũ Khúc

Tác giả: Vũ, Khúc.

Kiểu tài liệu: book Sách; Định dạng: print ; Literary form: not fiction Xuất bản: Hà Nội Khoa học và Kỹ thuật 2005Trạng thái: Không có ĐKCB

7. Từ điển giải nghĩa sinh học Anh – Việt khoảng = English – Vietnamese Dictionary of Biology : 15.000 thuật ngữ

Kiểu tài liệu: book Sách; Định dạng: print ; Literary form: not fiction Xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 2005Trạng thái: ĐKCB sẵn sàng: Trung tâm Thông tin - Tư liệu (1). Kho tài liệu: 57(038).

8. Từ điển môi trường và phát triển bền vững Anh – Việt và Việt –Anh = Dictionary of Environment and Sustainable Development English-Vietnamese and Vietmames-English

Kiểu tài liệu: book Sách; Định dạng: print ; Literary form: not fiction Xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 2001Trạng thái: ĐKCB sẵn sàng: Trung tâm Thông tin - Tư liệu (1). Kho tài liệu: 333.7(038).

9. Từ điển khoa học và công nghệ Pháp Việt = Dictionnaire de Science et Technologie Francaise- Vietnamien

Kiểu tài liệu: book Sách; Định dạng: print ; Literary form: not fiction Xuất bản: Hà Nội Khoa học & Kỹ thuật 1997Trạng thái: ĐKCB sẵn sàng: Trung tâm Thông tin - Tư liệu (1). Kho tài liệu: 50(038).

10. Từ điển kỹ thuật nhiệt- điện - lạnh Anh - Việt = English – Vietnamese dictionary of Thermal, Electrical and Refrigerating Engineering (Khoảng 40.000 thuật ngữ)

Kiểu tài liệu: book Sách; Định dạng: print ; Literary form: not fiction Xuất bản: Hà Nội Khoa học & Kỹ thuật , 2004Trạng thái: ĐKCB sẵn sàng: Trung tâm Thông tin - Tư liệu (1). Kho tài liệu: 620(038).

11. Từ điển khoa học trái đất và thiên văn học Anh – Việt = English – Vietnamese dictionary of Earth Science and Astronomy khoảng 65.000 thuật ngữ

Kiểu tài liệu: book Sách; Định dạng: print ; Literary form: not fiction Xuất bản: Hà Nội Khoa học & Kỹ thuật 2005Trạng thái: Không có ĐKCB

12. Từ điển bách khoa y học phổ thông

Kiểu tài liệu: book Sách; Định dạng: print ; Literary form: not fiction Xuất bản: Hà Nội Khoa học & Kỹ thuật 2004Trạng thái: ĐKCB sẵn sàng: Trung tâm Thông tin - Tư liệu (1). Kho tài liệu: 61(038).

13. Từ điển kỹ thuật tổng hợp và công nghệ cao Anh – Việt = English – Vietnamese Dictionary of Comprehensive Engineering and High Technology ( Khoảng 120.000 thuật ngữ)

Kiểu tài liệu: book Sách; Định dạng: print ; Literary form: not fiction Xuất bản: Hà Nội Khoa học & Kỹ thuật 2005Trạng thái: ĐKCB sẵn sàng: Trung tâm Thông tin - Tư liệu (1). Kho tài liệu: 50(038).

14. Từ điển Khoa học và Công nghệ Anh – Việt : English – Vietnamese Dictionary of Science and Technology (Khoảng 120.000 thuật ngữ)

Tác giả: -- Ban từ điển Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật; Ban từ điển Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật

Kiểu tài liệu: book Sách; Định dạng: print ; Literary form: not fiction Xuất bản: H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006Trạng thái: ĐKCB sẵn sàng: Trung tâm Thông tin - Tư liệu (3). Kho tài liệu: Phòng thư viện 503.

15. Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh – Việt : German - English – Vietnamese Dictionary of Science and Technology (khoảng 200.000 thuật ngữ )

Tác giả: -- Ban từ điển Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật; Ban từ điển Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật

Kiểu tài liệu: book Sách; Định dạng: print ; Literary form: not fiction Xuất bản: H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006Trạng thái: ĐKCB sẵn sàng: Trung tâm Thông tin - Tư liệu (4). Kho tài liệu: Phòng thư viện 620.003.

16. Ứng dụng công nghệ mạ xung chế tạo màng từ điện trở đa lớp kích thước nanômét có hiệu ứng từ trở khổng lồ (GMR)

Tác giả: ThS. Phạm Trung Sản; Bùi Văn Thảo; Huỳnh Kỳ Hạnh; Nguyễn Hoàng; Trương Anh Khoa; Vũ Thị Chính Tâm.

Kiểu tài liệu: book Sách Xuất bản: 2008Trạng thái: ĐKCB khác: Trung tâm Thông tin - Tư liệu (1 ). Kho tài liệu: Phòng lưu trữ_P307 .

17. Từ điển vật lý Anh - Việt (khoảng 7.900 thuật ngữ, có giải thích) = English - Vietnamese Dictionary of Physics (About 7900 Terms with Explanations)

Tác giả: Đặng, Mộng Lân; Hoàng, Đắc Lực; Ngô, Quốc Quýnh.

Kiểu tài liệu: book Sách; Định dạng: print Xuất bản: Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2005Nhan đề song song: Dictionary of physics English - Vietnamese..Trạng thái: ĐKCB sẵn sàng: Trung tâm Thông tin - Tư liệu (3). Kho tài liệu: Phòng thư viện 530.03.

18. Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh (Khoảng 12.000 từ) = English - Vietnamese and Vietnamese - English Dictionary of Physics and High Technology (About 12.000 Terms)

Tác giả: Vũ, Đình Cự; Nguyễn Xuân Chánh....[và những người khác].

Kiểu tài liệu: book Sách; Định dạng: print Xuất bản: Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2001Trạng thái: ĐKCB sẵn sàng: Trung tâm Thông tin - Tư liệu (2). Kho tài liệu: Phòng thư viện 531.03.

19. Từ điển toán học và tin học Anh - Việt (Khoảng 65.000 thuật ngữ) = English - Vietnamese Dictionary of Mathematics and Informatics (About 65.000 Terms)

Tác giả: Nguyễn An; Hoàng Chất; Trần Hiền.

Kiểu tài liệu: book Sách; Định dạng: print Xuất bản: Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2003Trạng thái: ĐKCB sẵn sàng: Trung tâm Thông tin - Tư liệu (3). Kho tài liệu: Phòng thư viện 510.03.

20. Từ điển giải nghĩa sinh học Anh - Việt (Khoảng 15.000 thuật ngữ, có minh họa) = English - Vietnamese Dictionary of Biology (About with 15.000 Terms, with Explanations and Illustrations)

Tác giả: Trần Bá Cừ; Nguyễn Việt Long; Đặng Văn Sử; Nguyễn Mộng Hùng.

Kiểu tài liệu: book Sách; Định dạng: print Xuất bản: Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2005Trạng thái: ĐKCB sẵn sàng: Trung tâm Thông tin - Tư liệu (3). Kho tài liệu: Phòng thư viện 570.03.

VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn