GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Tiêu Chuẩn Việt Nam 7563-4 : 2005; ISO/IEC 2382-4 : 1998: (Biểu ghi số 9889)

000 -LEADER
fixed length control field 01110nam a2200265 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VT00511
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20170404103209.0
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION
fixed length control field ta
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160414b2005 xxu||||| |||| 00| u vie d
027 ## - Số báo cáo kỹ thuật tiêu chuẩn (ISRN)
Số báo cáo kỹ thuật tiêu chuẩn (ISRN) TCVN 7563-4 : 2005; ISO/IEC 2382-4 : 1998
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tiêu Chuẩn Việt Nam 7563-4 : 2005; ISO/IEC 2382-4 : 1998:
Remainder of title Công nghệ thông tin - Từ vựng/
Statement of responsibility, etc. Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 154 "Quá trình, các yếu tố dữ liệu và tài liệu trong thương mại, công nghiệp và hành chính"
Number of part/section of a work Phần 4:
Name of part/section of a work Tổ chức dữ liệu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Trung tâm Tiêu chuẩn Chất lượng,
Date of publication, distribution, etc. 2005.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 29tr.
Dimensions 29cm.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Công nghệ thông tin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Từ vựng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tổ chức dữ liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiêu Chuẩn Việt Nam
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 154 "Quá trình, các yếu tố dữ liệu và tài liệu trong thương mại, công nghiệp và hành chính"
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element Trần Thị Hải Châu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tiêu chuẩn Việt Nam
ĐKCB
Nguồn bổ sung Loại khỏi lưu thông Thư viện sở hữu Không cho mượn Ký hiệu phân loại Nguồn phân loại Trạng thái mất tài liệu Ngày bổ sung Thư viện hiện tại Cập nhật lần cuối Kho tài liệu Kiểu tài liệu Trạng thái hư hỏng Đăng ký cá biệt Số kho Ngày áp dụng giá thay thế
Sách mua Trung tâm Thông tin - Tư liệuSẵn sàng004 Sẵn sàng2016-04-14Trung tâm Thông tin - Tư liệu2016-04-14Phòng thư việnTiêu chuẩn Việt NamSẵn sàngISI.VT00511Tầng 42016-04-14
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn