Tài nguyên thực vật có tinh dầu ở Việt Nam = (Biểu ghi số 9805)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00914nam a22002657a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20160726105913.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160413b2002 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 581.9 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tài nguyên thực vật có tinh dầu ở Việt Nam = |
Remainder of title | Essential - oil plant resources in Viet Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Lã Đình Mỡi chủ biên, Lưu Đàm Cư, Trần Minh Hợi, Trần Huy Thái... [et...all]; Biên tập: Hà Hoành |
Number of part/section of a work | Tập 2. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông nghiệp, |
Date of publication, distribution, etc. | 2002. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 439tr., |
Dimensions | 27cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Cây có dầu |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu, Đàm Cư |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Minh Hợi |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Huy Thái |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ninh, Khắc Bản |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Biên tập: Hà, Hoành |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện sinh thái và tài nguyên sinh vật |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Thư viện sở hữu | Cập nhật lần cuối | Kiểu tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Kho tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Thư viện hiện tại | Ngày áp dụng giá thay thế | Loại khỏi lưu thông | Số kho | Nguồn phân loại | Đăng ký cá biệt | Ký hiệu phân loại | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-04-13 | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-04-13 | Tầng 4 | ISI.VT00244 | 581.9 | 2016-04-13 | ||
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2018-05-23 | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2018-05-23 | ISI.VT01137 | 581.9 | 2018-05-23 |