Sách đỏ Việt Nam : = (Biểu ghi số 9780)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00865nam a2200265 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20161004223103.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160413b2007 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 580 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Sách đỏ Việt Nam : = |
Remainder of title | Vietnam red data book / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Tiến Bân...[và những người khác] biên tập |
Number of part/section of a work | Phần II |
Name of part/section of a work | Thực vật = Plants |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 611tr. |
Dimensions | 27cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Thực vật |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Plants |
Geographic subdivision | Vietnam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lớp bò sát |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lớp chim |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lớp cá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lớp lưỡng thể |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lớp thú |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bảo vệ |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ Khoa học và Công nghệ |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Ngày áp dụng giá thay thế | Thư viện hiện tại | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Trạng thái mất tài liệu | Loại khỏi lưu thông | Số kho | Ngày bổ sung | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Cập nhật lần cuối | Thư viện sở hữu | Kiểu tài liệu | Nguồn phân loại | Kho tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-04-13 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 580 | ISI.VT00494 | Sẵn sàng | Tầng 4 | 2016-04-13 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2016-04-13 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | Phòng thư viện |