Thiên tai ven biển và cách phòng chống / (Biểu ghi số 9767)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00740nam a22002417a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20160412164828.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160412b2005 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 363.34 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Như Hoán |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Thiên tai ven biển và cách phòng chống / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Như Hoán; Biên tập: Đỗ Minh Ngọc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 83tr. |
Dimensions | 21cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Thiên tai |
Geographic subdivision | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bão biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phòng chống bão |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phòng chống lụt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vùng ven biển |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Biên tập: Đỗ, Minh Ngọc |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trung tâm khí tượng thủy văn biển |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Thư viện sở hữu | Nguồn phân loại | Ký hiệu phân loại | Kiểu tài liệu | Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Không cho mượn | Ngày bổ sung | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Trạng thái hư hỏng | Kho tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế | Số kho | Thư viện hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 363.34 | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2016-04-12 | ISI.VB00683 | 2016-04-12 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | 2016-04-12 | Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ||
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 363.34 | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2017-02-11 | ISI.VB00684 | 2017-02-11 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | 2017-02-11 | Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu |