Những quy trình kỹ thuật mạ kim loại và hợp kim / (Biểu ghi số 9757)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00696nam a22002177a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20160412114622.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160412b2006 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 667 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Khương |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Những quy trình kỹ thuật mạ kim loại và hợp kim / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Khương; Biên tập: Phạm Thị Thanh Hiền |
Number of part/section of a work | Tập 2. |
Name of part/section of a work | Mạ điện |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 246tr. |
Dimensions | 21cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Mạ điện |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Quy trình công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mạ kim loại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguyên lí |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Biên tập: Phạm, Thị Thanh Hiền |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Đăng ký cá biệt | Không cho mượn | Nguồn phân loại | Ngày bổ sung | Kho tài liệu | Thư viện sở hữu | Ký hiệu phân loại | Số kho | Thư viện hiện tại | Trạng thái mất tài liệu | Kiểu tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Loại khỏi lưu thông |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-04-12 | 2016-04-12 | ISI.VB00673 | Sẵn sàng | 2016-04-12 | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 667 | Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | ||
2017-02-11 | 2017-02-11 | ISI.VB00674 | Sẵn sàng | 2017-02-11 | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 667 | Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng |