Bảng thủy triều 2009 = (Biểu ghi số 9707)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00790nam a22002417a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20160412103104.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160412b2008 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551.46 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trung tâm khí tượng thủy văn biển |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bảng thủy triều 2009 = |
Remainder of title | Tide tables 2009 / |
Statement of responsibility, etc. | Trung tâm khí tượng thủy văn biển |
Number of part/section of a work | Tập 3. |
Name of part/section of a work | Hồng Kông, Kompongsom, Xingapo, Băng Cốc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học tự nhiên và công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 109tr. |
Dimensions | 21cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Hải dương học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thủy triều |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồng Kông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kompongsom |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xingapo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Băng Cốc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trung tâm khí tượng thủy văn biển |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Số kho | Thư viện sở hữu | Không cho mượn | Đăng ký cá biệt | Trạng thái hư hỏng | Kiểu tài liệu | Nguồn phân loại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Loại khỏi lưu thông | Thư viện hiện tại | Trạng thái mất tài liệu | Ký hiệu phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-04-12 | 2016-04-12 | Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | ISI.VB00655 | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Phòng thư viện | 2016-04-12 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 551.46 | ||
2017-02-10 | 2017-02-10 | Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | ISI.VB00656 | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Phòng thư viện | 2017-02-10 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 551.46 | ||
2017-02-10 | 2017-02-10 | Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | ISI.VB00657 | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Phòng thư viện | 2017-02-10 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 551.46 | ||
2017-02-10 | 2017-02-10 | Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | ISI.VB00658 | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Phòng thư viện | 2017-02-10 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 551.46 | ||
2017-02-10 | 2017-02-10 | Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | ISI.VB00659 | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Phòng thư viện | 2017-02-10 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 551.46 |