Cơ sở tài nguyên và môi trường biển / (Biểu ghi số 9656)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00685nam a22002417a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20160411161638.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160411b2005 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 577.7 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Chu Hồi |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ sở tài nguyên và môi trường biển / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Chu Hồi; Biên tập: Thanh Thủy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 306tr. |
Dimensions | 21cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khoáng sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sinh vật biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài nguyên |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Chu Hồi |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Biên tập: Thanh, Thủy |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không cho mượn | Ngày áp dụng giá thay thế | Trạng thái hư hỏng | Cập nhật lần cuối | Ngày bổ sung | Loại khỏi lưu thông | Đăng ký cá biệt | Ký hiệu phân loại | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Thư viện sở hữu | Nguồn phân loại | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Số kho |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | 2016-04-11 | Sẵn sàng | 2016-04-11 | 2016-04-11 | ISI.VB00635 | 577.7 | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | Tầng 4 |