Bọ xít bắt mồi trên một số cây trồng ở miền Bắc Việt Nam : (Biểu ghi số 9650)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00797nam a22002297a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20160411162101.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160411b2004 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 632 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Xuân Lam |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bọ xít bắt mồi trên một số cây trồng ở miền Bắc Việt Nam : |
Remainder of title | Bọ xít bắt mồi - Thiên dịch đối với sâu hại cây trồng / |
Statement of responsibility, etc. | Trương Xuân Lam, Vũ Quang Côn; Biên tập: Hà Hoành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 220tr. |
Dimensions | 21cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Bọ xít |
Geographic subdivision | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thực vật bắt mồi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cây trồng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Quang Côn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Biên tập: Hà, Hoành |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Ngày áp dụng giá thay thế | Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Cập nhật lần cuối | Loại khỏi lưu thông | Trạng thái hư hỏng | Trạng thái mất tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn phân loại | Thư viện sở hữu | Số kho | Thư viện hiện tại | Kiểu tài liệu | Không cho mượn | Ký hiệu phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-04-11 | ISI.VB00633 | Phòng thư viện | 2016-04-11 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2016-04-11 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | 632 | ||
2017-02-09 | ISI.VB00634 | Phòng thư viện | 2017-02-09 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2017-02-09 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | 632 |