Tiến hóa hấp dẫn trong sinh học phân tử / (Biểu ghi số 9607)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00616nam a2200193 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170209145447.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160411b2015 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 572.8 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Bá Trinh |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiến hóa hấp dẫn trong sinh học phân tử / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Bá Trinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2015. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 371tr. ; |
Dimensions | 21cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Tiến hoá hấp dẫn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Sinh học phân tử |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện hàn lâm khoa học và công nghệ Việt Nam |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Cập nhật lần cuối | Thư viện hiện tại | Nguồn phân loại | Trạng thái mất tài liệu | Kiểu tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Ngày bổ sung | Trạng thái hư hỏng | Loại khỏi lưu thông | Ngày áp dụng giá thay thế | Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Ký hiệu phân loại | Nguồn bổ sung | Số kho |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-04-11 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-04-11 | Sẵn sàng | 2016-04-11 | ISI.VB00926 | Phòng thư viện | 572.8 | Sách mua | Tầng 4 |