GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Cây cỏ thường thấy ở Việt Nam / (Biểu ghi số 9583)

000 -LEADER
fixed length control field 01094nam a2200289 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VB00122
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20170413100148.0
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION
fixed length control field ta
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160411b1974 xxu||||| |||| 00| u vie d
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 583
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Văn Chi
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Cây cỏ thường thấy ở Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Võ Văn Chi, Vũ Văn Chuyên, Phan Nguyên Hồng, Trần Hợp
Number of part/section of a work Tập 4:
Name of part/section of a work Cây hạt kín hai lá mầm (từ họ Sabiaceac đến họ Zygophyllaceac)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và Kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 1974.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 407tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Mô tả đặc điểm cây hoa, mùa hoa, vùng sinh trưởng, hình vẽ lá, cây, hoa, tên khoa học của các loại cây hạt kín hai lá mầm (từ họ Sabiaceac đến họ Zygophyllaceac ở Việt nam)
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Cây cỏ
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây hạt kín hai lá mầm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây thuốc nam
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Văn Chuyên
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Nguyên Hồng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Hợp
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element nttnhung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Cập nhật lần cuối Kho tài liệu Kiểu tài liệu Trạng thái hư hỏng Đăng ký cá biệt Loại khỏi lưu thông Ngày bổ sung Thư viện hiện tại Số kho Không cho mượn Nguồn phân loại Ngày áp dụng giá thay thế Ký hiệu phân loại Trạng thái mất tài liệu Thư viện sở hữu
2016-04-11Phòng thư việnSách chuyên khảoSẵn sàngISI.VB00122 2016-04-11Trung tâm Thông tin - Tư liệuTầng 4Sẵn sàng 2016-04-11583Sẵn sàngTrung tâm Thông tin - Tư liệu
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn