Cây cỏ thường thấy ở Việt Nam : (Biểu ghi số 9565)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01081nam a2200277 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VB00119 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170413095350.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160408b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 583 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ, Văn Chi |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Cây cỏ thường thấy ở Việt Nam : |
Remainder of title | Cây hạt kín hai lá mầm ( từ họ Ebenaceae đến họ Myrtaceae ) / |
Statement of responsibility, etc. | Võ Văn Chi, Vũ văn Chuyên, Phan Nguyên Hồng, Trần Hợp,... |
Number of part/section of a work | Tập 2. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và Kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1971. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 469tr. |
Dimensions | 19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu một số loài cây hạt kín hai lá mầm thuộc từ họ Ebenaceae đến họ Myrtaceae như cây họ thị, họ nhót, họ cơm, họ thầu dầu, họ mộc thông, họ mua, họ xoan, họ máu chó, họ sim |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Cây cỏ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Cây hạt kín hai lá mầm |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Văn Chuyên |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Nguyên Hồng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Hợp,.. |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Ký hiệu phân loại | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Kiểu tài liệu | Đăng ký cá biệt | Số kho | Ngày áp dụng giá thay thế | Thư viện hiện tại | Không cho mượn | Ngày bổ sung | Thư viện sở hữu | Cập nhật lần cuối | Trạng thái mất tài liệu | Kho tài liệu | Loại khỏi lưu thông |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
583 | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | ISI.VB00113 | Tầng 4 | 2016-04-08 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2016-04-08 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-04-08 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | ||
583 | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | ISI.VB00114 | Tầng 4 | 2017-02-09 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2017-02-09 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-02-09 | Sẵn sàng | Phòng thư viện |