Tổ chức lao động trong các cơ quan nghiên cứu và thiết kế / (Biểu ghi số 9519)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00713nam a2200241 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VB00092 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170412155450.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160408b1974 xxu||||| |||| 00| u vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 331 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | KIXXEL, E.I. |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tổ chức lao động trong các cơ quan nghiên cứu và thiết kế / |
Statement of responsibility, etc. | E.I. KIXXEL; Người dịch: Nguyễn Văn Quý |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và Kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1974. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 306tr. |
Dimensions | 19cm. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tổ chức Lao động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ quan nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ quan thiết kế |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Quý |
Relator term | Người dịch |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Kho tài liệu | Nguồn phân loại | Ngày bổ sung | Thư viện hiện tại | Trạng thái mất tài liệu | Thư viện sở hữu | Trạng thái hư hỏng | Kiểu tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế | Số kho | Loại khỏi lưu thông | Đăng ký cá biệt | Ký hiệu phân loại | Không cho mượn | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phòng thư viện | 2016-04-08 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | 2016-04-08 | Tầng 4 | ISI.VB00092 | 331 | Sẵn sàng | 2016-04-08 |