Đánh giá tác động môi trường / (Biểu ghi số 9509)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00675nam a22002177a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20160408092027.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160408b2000 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 333.7 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Hồ Ngọc |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Đánh giá tác động môi trường / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ; Biên tập: Vũ Xuân Ban |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2000. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 296tr. |
Dimensions | 21cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Môi trường |
Form subdivision | Giáo trình |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Tác động môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đánh giá |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Xuân Cơ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Biên tập: Vũ, Xuân Ban |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Không cho mượn | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Cập nhật lần cuối | Thư viện hiện tại | Ngày áp dụng giá thay thế | Loại khỏi lưu thông | Kiểu tài liệu | Số kho | Ký hiệu phân loại | Trạng thái hư hỏng | Thư viện sở hữu | Kho tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ISI.VB00613 | 2016-04-08 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2016-04-08 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-04-08 | Sách chuyên khảo | Tầng 4 | 333.7 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện |