Ngân hàng thông tin / (Biểu ghi số 9460)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00473nam a22001817a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20160412152806.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160407b1983 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.382 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Bá Hào |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Ngân hàng thông tin / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Bá Hào |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và Kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1983. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 191tr |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngân hàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xử lý thông tin |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Ninh Thị Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Ngày áp dụng giá thay thế | Thư viện sở hữu | Trạng thái hư hỏng | Nguồn phân loại | Trạng thái mất tài liệu | Thư viện hiện tại | Cập nhật lần cuối | Kiểu tài liệu | Ngày bổ sung | Không cho mượn | Kho tài liệu | Ký hiệu phân loại | Loại khỏi lưu thông | Số kho | Đăng ký cá biệt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-04-07 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-04-07 | Sách chuyên khảo | 2016-04-07 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | 621.382 | tầng 4 | ISI.VB00431 | ||
2017-02-19 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-02-19 | Sách chuyên khảo | 2017-02-19 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | 621.382 | Tầng 4 | ISI.VB00432 |