Gibberellin Chất kích thích sinh trưởng thực vật / (Biểu ghi số 9432)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00678nam a22002297a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20160407110036.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160407b1994 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 631.5 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn Tri |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Gibberellin Chất kích thích sinh trưởng thực vật / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Văn tri; Biên tập: Phan Kim Chi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1994. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 125tr. |
Dimensions | 21cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Gibberellin |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chất kích thích sinh trưởng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trồng trọt |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Biên tập: Phan, Kim Chi |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Ngày áp dụng giá thay thế | Số kho | Ký hiệu phân loại | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Ngày bổ sung | Trạng thái mất tài liệu | Kiểu tài liệu | Đăng ký cá biệt | Trạng thái hư hỏng | Kho tài liệu | Nguồn phân loại | Cập nhật lần cuối | Loại khỏi lưu thông | Thư viện hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-04-07 | Tầng 4 | 631.5 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-04-07 | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | ISI.VB00589 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | 2016-04-07 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu |