Tài nguyên thực vật Việt Nam : (Biểu ghi số 9419)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00779nam a2200205 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20161219161658.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160322b2013 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 333.9509597 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tài nguyên thực vật Việt Nam : |
Remainder of title | Giáo trình giảng dạy dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Minh Hợi, Lã Đình Mỡi, Trần Huy Thái, Ninh Khắc Bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học tự nhiên và công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 198tr. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Tài nguyên thực vật |
Form subdivision | Giáo trình |
Geographic subdivision | Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lã, Đình Mỡi |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ninh, Khắc Bản |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Huy Thái |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách giáo trình |
Ký hiệu phân loại | Loại khỏi lưu thông | Nguồn phân loại | Thư viện sở hữu | Trạng thái hư hỏng | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Ngày bổ sung | Thư viện hiện tại | Kiểu tài liệu | Kho tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
333.9509597 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | ISI.VV00812 | 2016-04-07 | 2016-04-07 | 2016-04-07 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Sẵn sàng |