Hướng dẫn điều trị các bệnh gà ở hộ gia đình / (Biểu ghi số 9399)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00655nam a2200217 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170224091208.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160407b2009 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 636.5 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Hồng Mận |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn điều trị các bệnh gà ở hộ gia đình / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Hồng Mận, Nguyễn Bích Phượng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 99tr. |
Dimensions | 19cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Bệnh gia cầm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Gà |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Phòng bệnh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Điều trị |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Bích Phượng |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Trạng thái hư hỏng | Loại khỏi lưu thông | Ngày áp dụng giá thay thế | Nguồn phân loại | Thư viện hiện tại | Kiểu tài liệu | Nguồn bổ sung | Ngày bổ sung | Thư viện sở hữu | Trạng thái mất tài liệu | Đăng ký cá biệt | Số kho | Kho tài liệu | Không cho mượn | Cập nhật lần cuối | Ký hiệu phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | 2016-04-07 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | Sách mua | 2016-04-07 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | ISI.VB00847 | Tầng 4 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | 2016-04-07 | 636.5 | ||
Sẵn sàng | 2017-03-31 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | Sách mua | 2017-03-31 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | ISI.VB00848 | Tầng 4 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | 2017-03-31 | 636.5 | ||
Sẵn sàng | 2017-03-31 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | Sách mua | 2017-03-31 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | ISI.VB00849 | Tầng 4 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | 2017-03-31 | 636.5 |