Danh mục động vật da gai (Echinodermata) biển Việt Nam = (Biểu ghi số 9367)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00842nam a22002297a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20160407092900.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160407b1994 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 591.77 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Tấn Hổ |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Danh mục động vật da gai (Echinodermata) biển Việt Nam = |
Remainder of title | Check list of echinoderms in Viet Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Đào Tấn Hổ; Biên tập: Phan Kế Thái |
Number of part/section of a work | Tập 1. |
Name of part/section of a work | Lớp huệ biển (Crinoidea) và lớp cầu gai (Echinoidea) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1994. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 111tr. |
Dimensions | 21cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Động vật |
Geographic subdivision | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Động vật da gai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lớp huệ biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lớp cầu gai |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Biên tập: Phan, Kế Thái |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện Hải dương học Nha Trang |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Nguồn phân loại | Kho tài liệu | Đăng ký cá biệt | Kiểu tài liệu | Số kho | Trạng thái hư hỏng | Ngày áp dụng giá thay thế | Thư viện sở hữu | Ký hiệu phân loại | Không cho mượn | Thư viện hiện tại | Ngày bổ sung | Cập nhật lần cuối | Trạng thái mất tài liệu | Loại khỏi lưu thông |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phòng thư viện | ISI.VB00577 | Sách chuyên khảo | Tầng 4 | Sẵn sàng | 2016-04-07 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 591.77 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-04-07 | 2016-04-07 | Sẵn sàng | ||
Phòng thư viện | ISI.VB00578 | Sách chuyên khảo | Tầng 4 | Sẵn sàng | 2017-02-11 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 591.77 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-02-11 | 2017-02-11 | Sẵn sàng | ||
Phòng thư viện | ISI.VB00579 | Sách chuyên khảo | Tầng 4 | Sẵn sàng | 2017-02-11 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 591.77 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-02-11 | 2017-02-11 | Sẵn sàng | ||
Phòng thư viện | ISI.VB00580 | Sách chuyên khảo | Tầng 4 | Sẵn sàng | 2017-02-11 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 591.77 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-02-11 | 2017-02-11 | Sẵn sàng |