Sâu bệnh hại cây ăn quả và biện pháp phòng trừ / (Biểu ghi số 9340)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00587nam a2200193 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170223142604.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160406b2008 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 634 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đường, Hồng Dật |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Sâu bệnh hại cây ăn quả và biện pháp phòng trừ / |
Statement of responsibility, etc. | Đường Hồng Dật |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 239tr. ; |
Dimensions | 19cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Sâu bệnh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Cây ăn quả |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Biện pháp phòng trừ |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Ngày áp dụng giá thay thế | Ký hiệu phân loại | Thư viện hiện tại | Nguồn bổ sung | Loại khỏi lưu thông | Đăng ký cá biệt | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Kho tài liệu | Cập nhật lần cuối | Ngày bổ sung | Số kho | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-04-06 | 634 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | sách mua | ISI.VB00821 | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | Phòng thư viện | 2016-04-06 | 2016-04-06 | Tầng 4 | ||
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-03-31 | 634 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách mua | ISI.VB00822 | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | Phòng thư viện | 2017-03-31 | 2017-03-31 | Tầng 4 | ||
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-03-31 | 634 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách mua | ISI.VB00823 | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | Phòng thư viện | 2017-03-31 | 2017-03-31 | Tầng 4 |