Kỹ thuật nuôi vịt thịt, vịt trứng và nuôi vịt trên cạn / (Biểu ghi số 9334)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00656nam a2200241 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VAST |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170331002115.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160406b2008 xxu||||| |||| 00| u vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 636.5 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Trí |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỹ thuật nuôi vịt thịt, vịt trứng và nuôi vịt trên cạn / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Trí |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 116tr. ; |
Dimensions | 19cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Chăn nuôi |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Gia cầm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Vịt |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Sách hướng dẫn |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Số kho | Cập nhật lần cuối | Thư viện sở hữu | Nguồn phân loại | Không cho mượn | Kiểu tài liệu | Loại khỏi lưu thông | Ký hiệu phân loại | Ngày áp dụng giá thay thế | Trạng thái mất tài liệu | Ngày bổ sung | Thư viện hiện tại | Nguồn bổ sung | Trạng thái hư hỏng | Kho tài liệu | Đăng ký cá biệt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tầng 4 | 2016-04-06 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | 636.5 | 2016-04-06 | Sẵn sàng | 2016-04-06 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách mua | Sẵn sàng | Phòng thư viện | ISI.VB00818 | ||
Tầng 4 | 2017-03-31 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | 636.5 | 2017-03-31 | Sẵn sàng | 2017-03-31 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách mua | Sẵn sàng | Phòng thư viện | ISI.VB00819 | ||
Tầng 4 | 2017-03-31 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | 636.5 | 2017-03-31 | Sẵn sàng | 2017-03-31 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách mua | Sẵn sàng | Phòng thư viện | ISI.VB00820 |