Chuyện kể về thế kỷ XXI / (Biểu ghi số 9261)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00906nam a22002417a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20160406095324.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160406b1992 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 601 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Gaudin, Thierry |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Chuyện kể về thế kỷ XXI / |
Statement of responsibility, etc. | Thierry Gaudin chủ biên; Người dịch: Nguyễn Văn Hường, Đặng Mộng Lân, Hoàng Đình Phu |
Number of part/section of a work | Tập 1. |
Name of part/section of a work | Tổng thể |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Dự báo công nghệ và phát triển, |
Date of publication, distribution, etc. | 1992. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 127tr. |
Dimensions | 19cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dự báo tương lai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhìn lại quá khứ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Người dịch: Nguyễn, Văn Hường |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Mộng Lân |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Đình Phu |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện nghiên cứu dự báo và chiến lược khoa học và kỹ thuật - Ủy ban khoa học nhà nước |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Thư viện sở hữu | Trạng thái hư hỏng | Kiểu tài liệu | Kho tài liệu | Đăng ký cá biệt | Loại khỏi lưu thông | Nguồn phân loại | Ngày áp dụng giá thay thế | Cập nhật lần cuối | Số kho | Thư viện hiện tại | Ký hiệu phân loại | Trạng thái mất tài liệu | Không cho mượn | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Phòng thư viện | ISI.VB00528 | 2016-04-06 | 2016-04-06 | Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 601 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2016-04-06 | ||
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Phòng thư viện | ISI.VB00529 | 2017-02-10 | 2017-02-10 | Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 601 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2017-02-10 |