Dầu khí và dầu khí ở Việt Nam / (Biểu ghi số 9238)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00665nam a22002177a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20160406090737.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160406b1996 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 553.2 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Mạnh Trí |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Dầu khí và dầu khí ở Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Mạnh Trí; Biên tập: Phạm Thị Thanh Hiền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1996. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 123tr. |
Dimensions | 21cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Dầu khí |
Geographic subdivision | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dầu mỏ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khí hydrocacbon |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế công nghiệp |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Biên tập: Phạm, Thị Thanh Hiền |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Cập nhật lần cuối | Kiểu tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế | Không cho mượn | Ký hiệu phân loại | Kho tài liệu | Loại khỏi lưu thông | Trạng thái hư hỏng | Ngày bổ sung | Thư viện hiện tại | Số kho | Thư viện sở hữu | Nguồn phân loại | Đăng ký cá biệt | Trạng thái mất tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-04-06 | Sách chuyên khảo | 2016-04-06 | Sẵn sàng | 553.2 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | 2016-04-06 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.VB00557 | Sẵn sàng | ||
2017-02-10 | Sách chuyên khảo | 2017-02-10 | Sẵn sàng | 553.2 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | 2017-02-10 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.VB00558 | Sẵn sàng |