Phương pháp lập kế hoạch phát triển năng lực công nghệ / (Biểu ghi số 9235)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01046nam a22002417a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20160405165125.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160405b1997 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 600 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Phương pháp lập kế hoạch phát triển năng lực công nghệ / |
Statement of responsibility, etc. | Người dịch: Nguyễn Mạch Quân, Nguyễn Tử Bình; Người hiệu đính: Phạm Văn Vu, Phạm Quang Lộc; Biên tập: Vũ Lưu Phương |
Number of part/section of a work | Tập 6. |
Name of part/section of a work | Đánh giá nhu cầu công nghệ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trung tâm thông tin khoa học kỹ thuật hóa chất - Trung tâm thông tin tư liệu khoa học và công nghệ Quốc Gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 1997. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 167tr. |
Dimensions | 21cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đánh giá nhu cầu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lập kế hoạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phát triển năng lực |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Người dịch: Nguyễn, Tử Bình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Người hiệu đính: Phạm, Văn Vu |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Quang Lộc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Biên tập: Vũ, Lưu Phương |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Kho tài liệu | Thư viện hiện tại | Trạng thái mất tài liệu | Ngày bổ sung | Kiểu tài liệu | Cập nhật lần cuối | Số kho | Loại khỏi lưu thông | Ngày áp dụng giá thay thế | Nguồn phân loại | Ký hiệu phân loại | Trạng thái hư hỏng | Đăng ký cá biệt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2016-04-05 | Sách chuyên khảo | 2016-04-05 | Tầng 4 | 2016-04-05 | 600 | Sẵn sàng | ISI.VB00556 |