Phương pháp lập kế hoạch phát triển năng lực công nghệ / (Biểu ghi số 9234)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00967nam a22002297a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20160405164608.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160405b1997 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 600 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Phương pháp lập kế hoạch phát triển năng lực công nghệ / |
Statement of responsibility, etc. | Người dịch: Nguyễn Lân Bằng; Người hiệu đính: Kiều Gia Như, Phạm Văn Vu; Biên tập: Vũ Lưu Phương |
Number of part/section of a work | Tập 5. |
Name of part/section of a work | Đánh giá năng lực công nghệ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trung tâm thông tin khoa học kỹ thuật hóa chất - Trung tâm thông tin tư liệu khoa học và công nghệ Quốc Gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 1997. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 288tr. |
Dimensions | 21cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đánh giá năng lực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lập kế hoạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phát triển năng lực |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Người hiệu đính: Kiều, Gia Như |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Văn Vu |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Biên tập: Vũ, Lưu Phương |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Ngày bổ sung | Số kho | Kiểu tài liệu | Cập nhật lần cuối | Loại khỏi lưu thông | Thư viện hiện tại | Ký hiệu phân loại | Thư viện sở hữu | Đăng ký cá biệt | Ngày áp dụng giá thay thế | Kho tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Không cho mượn | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-04-05 | Tầng 4 | Sách chuyên khảo | 2016-04-05 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 600 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.VB00555 | 2016-04-05 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng |