Tiêu Chuẩn Việt Nam 5020 - 89; 5022 - 89 : (Biểu ghi số 9232)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00949nam a2200217 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170223092425.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160405b1989 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 643 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trung tâm Tiêu chuẩn - Chất lượng Tổng cục Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiêu Chuẩn Việt Nam 5020 - 89; 5022 - 89 : |
Statement of responsibility, etc. | Trung tâm Tiêu chuẩn - Chất lượng Tổng cục Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
Remainder of title | Thiết bị điện và thiết trí điện / |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Date of publication, distribution, etc. | 1989. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng cục Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng, |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 31tr. ; |
Dimensions | 21cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Thiết bị điện |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Thiết trí điện |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Thuật ngữ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Định nghĩa |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trung tâm Tiêu chuẩn - Chất lượng Tổng cục Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Cập nhật lần cuối | Không cho mượn | Số kho | Ngày áp dụng giá thay thế | Nguồn bổ sung | Trạng thái mất tài liệu | Kiểu tài liệu | Kho tài liệu | Nguồn phân loại | Thư viện sở hữu | Trạng thái hư hỏng | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Loại khỏi lưu thông | Thư viện hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-04-05 | Sẵn sàng | Tầng 4 | 2016-04-05 | Sách mua | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 643 | ISI.VB00781 | 2016-04-05 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu |