Hóa học thực phẩm / (Biểu ghi số 9181)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00558nam a2200205 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170222094540.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160405b2008 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 664.001 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Kim Anh |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hóa học thực phẩm / |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Kim Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và Kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 382tr. |
Dimensions | 21cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Hóa học thực phẩm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Công nghệ thực phẩm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Vitamin |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Chất khoáng |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Loại khỏi lưu thông | Trạng thái hư hỏng | Thư viện sở hữu | Kho tài liệu | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Số kho | Ký hiệu phân loại | Ngày áp dụng giá thay thế | Thư viện hiện tại | Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Không cho mượn | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-04-05 | Sách mua | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | Tầng 4 | 664.001 | 2016-04-05 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.VB00763 | Sẵn sàng | 2016-04-05 |