Từ điển thuật ngữ tin học Anh - Pháp - Việt / (Biểu ghi số 9142)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00766nam a22002537a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20160405092203.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160405b1991 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004.03 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Lãm |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Từ điển thuật ngữ tin học Anh - Pháp - Việt / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Lãm, Vũ Duy Mẫn, Trần Mạnh Tuấn; Biên tập: Phạm Hòe |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân, |
Date of publication, distribution, etc. | 1991. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 149tr. |
Dimensions | 19cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Tin học |
Form subdivision | Từ điển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuật ngữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Anh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Việt |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Duy Mẫn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Mạnh Tuấn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Biên tập: Phạm, Hòe |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không cho mượn | Thư viện hiện tại | Số kho | Thư viện sở hữu | Ngày bổ sung | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Ký hiệu phân loại | Loại khỏi lưu thông | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-04-05 | 2016-04-05 | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | ISI.VB00537 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | 004.03 | 2016-04-05 |