GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Physics of dendrites : (Biểu ghi số 91)

000 -LEADER
fixed length control field 00885pam a2200253 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 4434847
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20140815163445.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 941012s1994 si a b 001 0 eng
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9810220626
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 530.4
Edition number 20
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Galenko, P. K.
Fuller form of name (Peter Konstantinovich),
Dates associated with a name 1961-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Physics of dendrites :
Remainder of title computational experiments /
Statement of responsibility, etc. P.K. Galenko, V.A. Zhuravlev.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. Singapore ;
-- River Edge, NJ :
Name of publisher, distributor, etc. World Scientific,
Date of publication, distribution, etc. c1994.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent x, 199 p. :
Other physical details ill. ;
Dimensions 23 cm.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Condensed matter
General subdivision Computer simulation.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Dendritic crystals
General subdivision Computer simulation.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Crystallization
General subdivision Computer simulation.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Alloys
General subdivision Computer simulation.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Grain boundaries
General subdivision Computer simulation.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Zhuravlëv, V. A.
Fuller form of name (Vitaliĭ Anatolʹevich)
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element Ninh Thị Hương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Đăng ký cá biệt Nguồn phân loại Ký hiệu phân loại Ngày bổ sung Trạng thái hư hỏng Loại khỏi lưu thông Thư viện sở hữu Trạng thái mất tài liệu Thư viện hiện tại Ngày áp dụng giá thay thế Cập nhật lần cuối Kiểu tài liệu Không cho mượn
ISI.LV06617 530.42014-07-30Sẵn sàng Trung tâm Thông tin - Tư liệuSẵn sàngTrung tâm Thông tin - Tư liệu2014-07-302014-07-30Sách chuyên khảoLưu hành nội bộ
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn