Địa lý các họ cây Việt Nam / (Biểu ghi số 9090)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00685nam a22002177a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20160404150031.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160404b1987 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 581.9597 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Văn Chuyên |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Địa lý các họ cây Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Văn Chuyên, Lê Trần Chấn, Trần Hợp; Biên tập: Lưu Văn Huân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và Kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1987. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 190tr. |
Dimensions | 19cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Thực vật học |
Geographic subdivision | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Địa lý thực vật |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Trần Chấn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Hợp |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Biên tập: Lưu, Văn Huân |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Trạng thái hư hỏng | Kho tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ngày bổ sung | Thư viện hiện tại | Ký hiệu phân loại | Cập nhật lần cuối | Không cho mượn | Loại khỏi lưu thông | Số kho | Đăng ký cá biệt | Thư viện sở hữu | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Phòng thư viện | Sẵn sàng | 2016-04-04 | Sách chuyên khảo | 2016-04-04 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 581.9597 | 2016-04-04 | Sẵn sàng | Tầng 4 | ISI.VB00521 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu |