Bệnh quan trọng của trâu, bò, dê và biện pháp phòng trị / (Biểu ghi số 9053)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00705nam a2200229 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170221152701.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160404b2008 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 636.2 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Văn Bình |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bệnh quan trọng của trâu, bò, dê và biện pháp phòng trị / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Văn Bình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008, |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 128tr. |
Dimensions | 19cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Bệnh gia súc |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Bệnh kí sinh trùng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Bệnh nội khoa |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Bệnh sản khoa |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Bệnh truyền nhiễm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Biện pháp phòng trị |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Nguồn phân loại | Ngày áp dụng giá thay thế | Số kho | Đăng ký cá biệt | Thư viện hiện tại | Ký hiệu phân loại | Ngày bổ sung | Trạng thái hư hỏng | Nguồn bổ sung | Không cho mượn | Kho tài liệu | Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Kiểu tài liệu | Cập nhật lần cuối | Thư viện sở hữu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-04-04 | Tầng 4 | ISI.VB00726 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 636.2 | 2016-04-04 | Sẵn sàng | Sách mua | Sẵn sàng | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | 2016-04-04 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ||
2017-03-28 | Tầng 4 | ISI.VB00727 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 636.2 | 2017-03-28 | Sẵn sàng | Sách mua | Sẵn sàng | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | 2017-03-28 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ||
2017-03-28 | Tầng 4 | ISI.VB00728 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 636.2 | 2017-03-28 | Sẵn sàng | Sách mua | Sẵn sàng | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | 2017-03-28 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu |