Bán dẫn hữu cơ polyme : (Biểu ghi số 9040)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00966nam a2200253 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VV00868 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170401221520.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160329b2007 xxu||||| |||| 00| u vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.380 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đức Nghĩa |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bán dẫn hữu cơ polyme : |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đức Nghĩa |
Remainder of title | công nghệ chế tạo, tính chất và ứng dụng / |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học tự nhiên và công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 425tr. |
Other physical details | minh hoạ ; |
Dimensions | 24cm |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
Title | Bộ sách chuyên khảo Ứng dụng và phát triển công nghệ cao |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Thư mục: tr. 421-423 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về bán dẫn hữu cơ polyme. Vật liệu bán dẫn hữu cơ polyme công nghệ chế tạo và tính chất. Công cụ vật liệu bán dẫn hữu cơ polyme. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Polyme |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Vật liệu bán dẫn |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Ngày bổ sung | Đăng ký cá biệt | Ký hiệu phân loại | Ngày áp dụng giá thay thế | Loại khỏi lưu thông | Nguồn phân loại | Kiểu tài liệu | Thư viện sở hữu | Kho tài liệu | Số kho | Trạng thái mất tài liệu | Cập nhật lần cuối | Không cho mượn | Trạng thái hư hỏng | Thư viện hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-04-04 | ISI.VV00870 | 621.380 | 2016-04-04 | Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | Sẵn sàng | 2016-04-04 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | |||
2017-02-07 | ISI.VV00868 | 621.380 | 2017-02-07 | Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | Tầng 4 | Sẵn sàng | 2017-02-07 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ||
2017-02-07 | ISI.VV00869 | 621.380 | 2017-02-07 | Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | Tầng 4 | Sẵn sàng | 2017-02-07 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ||
2017-02-07 | ISI.VV00871 | 621.380 | 2017-02-07 | Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | Tầng 4 | Sẵn sàng | 2017-02-07 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ||
2017-02-07 | ISI.VV00872 | 621.380 | 2017-02-07 | Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | Tầng 4 | Sẵn sàng | 2017-02-07 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ||
2017-02-07 | ISI.VV01338 | 621.380 | 2017-02-07 | Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | Tầng 4 | Sẵn sàng | 2017-02-07 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ||
2017-02-07 | ISI.VV01339 | 621.380 | 2017-02-07 | Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | Tầng 4 | Sẵn sàng | 2017-02-07 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu |