Kỹ thuật trồng cây củ đậu và cây đậu rồng / (Biểu ghi số 9038)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00692nam a22002177a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170221143212.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160404b2008 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 633.3 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Thế Lộc |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỹ thuật trồng cây củ đậu và cây đậu rồng / |
Statement of responsibility, etc. | Đinh Thế Lộc, Nguyễn Thị Ngọc Huệ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 95tr. |
Dimensions | 19cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Cây họ đậu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Cây đậu rồng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Cậy củ đậu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Kỹ thuật trồng trọt |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Ngọc Huệ |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Đăng ký cá biệt | Thư viện hiện tại | Số kho | Ngày áp dụng giá thay thế | Nguồn bổ sung | Nguồn phân loại | Cập nhật lần cuối | Trạng thái hư hỏng | Trạng thái mất tài liệu | Không cho mượn | Loại khỏi lưu thông | Kiểu tài liệu | Ngày bổ sung | Kho tài liệu | Ký hiệu phân loại | Thư viện sở hữu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ISI.VB00720 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | 2016-04-04 | Sách mua | 2016-04-04 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | 2016-04-04 | Phòng thư viện | 633.3 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ||
ISI.VB00721 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | 2017-03-28 | Sách mua | 2017-03-28 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | 2017-03-28 | Phòng thư viện | 633.3 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ||
ISI.VB00722 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | 2017-03-28 | Sách mua | 2017-03-28 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | 2017-03-28 | Phòng thư viện | 633.3 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu |