GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Từ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật Anh - Pháp - Việt = (Biểu ghi số 9026)

000 -LEADER
fixed length control field 01092nam a22002897a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20170210105523.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160404b1989 xxu||||| |||| 00| u vie d
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 603
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Từ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật Anh - Pháp - Việt =
Remainder of title Dictionary of scientific and technical terms English - French - Vietnamese /
Statement of responsibility, etc. Biên soạn: Nguyễn Mộng Hưng, Trần Đăng Nghi, Phan Kế Thái, Nguyễn Đắc Thắng... [et... all]; Biên tập: Nguyễn Mộng Hưng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và Kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 1989.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 534tr.
Dimensions 19cm.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Khoa học kỹ thuật
Form subdivision Từ điển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuật ngữ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Anh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Pháp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Việt
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Biên soạn: Nguyễn, Mộng Hưng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đăng Nghi
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Kế Thái
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đắc Thắng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Thiều
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Quang Trung
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Biên tập: Nguyễn, Mộng Hưng
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element vttam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tra cứu
ĐKCB
Kho tài liệu Kiểu tài liệu Không cho mượn Thư viện sở hữu Ngày bổ sung Số kho Trạng thái mất tài liệu Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Ngày áp dụng giá thay thế Loại khỏi lưu thông Thư viện hiện tại Cập nhật lần cuối Nguồn phân loại Trạng thái hư hỏng
Phòng thư việnSách tra cứuSẵn sàngTrung tâm Thông tin - Tư liệu2016-04-04Tầng 4Sẵn sàng603ISI.VB005152016-04-04 Trung tâm Thông tin - Tư liệu2016-04-04 Sẵn sàng
Phòng thư việnSách tra cứuSẵn sàngTrung tâm Thông tin - Tư liệu2017-02-10Tầng 4Sẵn sàng603ISI.VB005162017-02-10 Trung tâm Thông tin - Tư liệu2017-02-10 Sẵn sàng
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn