Từ điển thuật ngữ tin học Anh - Việt / (Biểu ghi số 9011)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00872nam a22002657a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20160404100202.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160404b1989 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004.03 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phùng, Quang Nhượng |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Từ điển thuật ngữ tin học Anh - Việt / |
Statement of responsibility, etc. | Phùng Quang Nhượng; Hiệu đính: Nguyễn Lãm, Hồ Thuần, Thái Lê Thắng, Vũ Duy Mân; Biên tập: Nguyễn Văn Tạo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc. | 1989. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 275tr. |
Dimensions | 19cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Tin học |
Form subdivision | Từ điển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuật ngữ tin học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Anh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng việt |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hiệu đính: Nguyễn, Lãm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Thuần |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thái, Lê Thắng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Duy Mân |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Biên tập: Nguyễn, Văn Tạo |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tra cứu |
Thư viện sở hữu | Đăng ký cá biệt | Không cho mượn | Nguồn phân loại | Cập nhật lần cuối | Ký hiệu phân loại | Thư viện hiện tại | Số kho | Trạng thái mất tài liệu | Kiểu tài liệu | Kho tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Loại khỏi lưu thông | Ngày áp dụng giá thay thế | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.VB00511 | Sẵn sàng | 2016-04-04 | 004.03 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | Sẵn sàng | Sách tra cứu | Phòng thư viện | Sẵn sàng | 2016-04-04 | 2016-04-04 | ||
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.VB00512 | Sẵn sàng | 2017-02-10 | 004.03 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | Sẵn sàng | Sách tra cứu | Phòng thư viện | Sẵn sàng | 2017-02-10 | 2017-02-10 | ||
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.VB00513 | Sẵn sàng | 2017-02-10 | 004.03 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | Sẵn sàng | Sách tra cứu | Phòng thư viện | Sẵn sàng | 2017-02-10 | 2017-02-10 | ||
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.VB00514 | Sẵn sàng | 2017-02-10 | 004.03 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | Sẵn sàng | Sách tra cứu | Phòng thư viện | Sẵn sàng | 2017-02-10 | 2017-02-10 |