Cây ngô / (Biểu ghi số 9006)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00762nam a22002537a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20160404094045.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160404b1988 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 633.1 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Cây ngô / |
Statement of responsibility, etc. | Cao Đắc Điểm, Trần Hữu Miện, Lê Doãn Diên, Bùi Quang Toản... [et... all]; Biên tập: Lê Khôi, Việt Liên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông nghiệp, |
Date of publication, distribution, etc. | 1988. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 330tr. |
Dimensions | 19cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Cây ngô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trồng trọt |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Hữu Miện |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Doãn Diên |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Quang Toản |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Đích |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nghiêm, Xuân Đạm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Biên tập: Lê, Khôi |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Việt, Liên |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Ngày áp dụng giá thay thế | Trạng thái mất tài liệu | Số kho | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Không cho mượn | Nguồn phân loại | Kiểu tài liệu | Cập nhật lần cuối | Loại khỏi lưu thông | Thư viện hiện tại | Thư viện sở hữu | Trạng thái hư hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
633.1 | ISI.VB00510 | 2016-04-04 | Sẵn sàng | Tầng 4 | Phòng thư viện | 2016-04-04 | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | 2016-04-04 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng |