Các tính năng cực mạnh trong xử lý ảnh của Photoshop 8.0 / (Biểu ghi số 8989)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00679nam a2200217 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170328221118.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160401b2004 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 006.6 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Minh, Trung |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Các tính năng cực mạnh trong xử lý ảnh của Photoshop 8.0 / |
Statement of responsibility, etc. | Minh Trung; Ngọc Tuấn biên tập |
Number of part/section of a work | Tập 6 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 189tr. |
Dimensions | 20cm |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Xuất ảnh và tự động hóa các tác vụ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Xử lý ảnh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Xuất ảnh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Tự động hóa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngọc, Tuấn |
Relator term | biên tập |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Đăng ký cá biệt | Ký hiệu phân loại | Thư viện hiện tại | Nguồn bổ sung | Trạng thái mất tài liệu | Kiểu tài liệu | Kho tài liệu | Số kho | Ngày áp dụng giá thay thế | Thư viện sở hữu | Nguồn phân loại | Cập nhật lần cuối | Ngày bổ sung | Loại khỏi lưu thông | Không cho mượn | Trạng thái hư hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ISI.VB00691 | 006.6 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách mua | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Phòng thư viện | Tầng 4 | 2016-04-01 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-04-01 | 2016-04-01 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | ||
ISI.VB00692 | 006.6 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách mua | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Phòng thư viện | Tầng 4 | 2017-03-28 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-03-28 | 2017-03-28 | Sẵn sàng | Sẵn sàng |