Cơ sở khoa học của quản lý tiến bộ khoa học - kỹ thuật / (Biểu ghi số 8973)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00733nam a22002297a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20160401155135.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160401b1985 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 602 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quang Thái |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ sở khoa học của quản lý tiến bộ khoa học - kỹ thuật / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Quang Thái, Hàn Mạnh Tiến; Biên tập: Nguyễn Dược |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và Kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1985. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 125tr. |
Dimensions | 19cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Khoa học kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dự báo quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế hoạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thông tin |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hàn, Mạnh Tiến |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Biên tập: Nguyễn, Dược |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Ký hiệu phân loại | Trạng thái mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Nguồn phân loại | Kho tài liệu | Đăng ký cá biệt | Thư viện sở hữu | Không cho mượn | Cập nhật lần cuối | Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Số kho | Ngày áp dụng giá thay thế | Ngày bổ sung | Loại khỏi lưu thông |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
602 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Phòng thư viện | ISI.VB00502 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2016-04-01 | Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | 2016-04-01 | 2016-04-01 | ||
602 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Phòng thư viện | ISI.VB00503 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2017-02-10 | Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | 2017-02-10 | 2017-02-10 | ||
602 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Phòng thư viện | ISI.VB00504 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2017-02-10 | Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | 2017-02-10 | 2017-02-10 |