GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Cây cỏ thường thấy ở Việt Nam / (Biểu ghi số 8939)

000 -LEADER
fixed length control field 01268nam a22003497a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VB00040
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20170412105437.0
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION
fixed length control field ta
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160401b1973 xxu||||| |||| 00| u vie d
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 583
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Văn Chi
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Cây cỏ thường thấy ở Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Võ Văn Chi, Vũ Văn Chuyên, Phan Nguyên Hồng, Trần Hợp,...
Number of part/section of a work Tập III :
Name of part/section of a work Cây hạt kín hai lá mầm (từ họ Nelumbonaceae đến họ Rutaceae)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội. :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và Kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 1973.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 391tr;
Other physical details 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hình dạng, cấu tạo, đặc tính thực vật học, nguồn gốc, nơi phân bố, công dụng đối với đời sống và y học của các họ cây hạt kín hai lá mầm thường gặp ở Việt Nam
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Cây cỏ
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây hạt kín hai lá mầm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term họ Nelumbonaceae
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term họ Rutaceae
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Văn Chi
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Văn Chuyên
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Nguyên Hồng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Hợp
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Tất Lợi
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Ngọc Toản
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thái, Văn Trừng
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element nttnhung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Cập nhật lần cuối Trạng thái hư hỏng Nguồn phân loại Ký hiệu phân loại Ngày áp dụng giá thay thế Ngày bổ sung Đăng ký cá biệt Kiểu tài liệu Trạng thái mất tài liệu Thư viện sở hữu Kho tài liệu Thư viện hiện tại Số kho Loại khỏi lưu thông Không cho mượn
2016-04-01Sẵn sàng 5832016-04-012016-04-01ISI.VB00040Sách chuyên khảoSẵn sàngTrung tâm Thông tin - Tư liệuPhòng thư việnTrung tâm Thông tin - Tư liệutầng 4 Sẵn sàng
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn