Cây ăn quả nhiệt đới / (Biểu ghi số 8913)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00963nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VB00023 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170412095116.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160401b1973 xxu||||| |||| 00| u vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 634.6 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Cây ăn quả nhiệt đới / |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Ngọc An...[và những người khác] dịch |
Number of part/section of a work | Tập 2 : |
Name of part/section of a work | Cam, quýt, chanh, bưởi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và Kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1973. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 490tr. |
Dimensions | 19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Sinh lý, chọn giống, dinh dưỡng, cách trồng, chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh cho cam, quýt, chanh, bưởi.Ngành trồng cam quýt ở Nhật Bản và ở một số nước Đông Nam A |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Cây ăn quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cây ăn quả nhiệt đới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quýt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bưởi |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh, Lý |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Bích Nga |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Trạng thái hư hỏng | Ngày áp dụng giá thay thế | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Loại khỏi lưu thông | Kiểu tài liệu | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Cập nhật lần cuối | Thư viện sở hữu | Không cho mượn | Trạng thái mất tài liệu | Thư viện hiện tại | Số kho |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | 2016-04-01 | Phòng thư viện | 2016-04-01 | Sách chuyên khảo | 634.6 | ISI.VB00023 | 2016-04-01 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | ||
Sẵn sàng | 2017-02-08 | Phòng thư viện | 2017-02-08 | Sách chuyên khảo | 634.6 | ISI.VB00024 | 2017-02-08 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 |